1. Tổng quan:
Rối loạn khớp thái dương hàm (Temporomandibular Disorders-TMDs) là một nhóm các tình trạng gây đau và rối loạn chức năng ở khớp hàm và các cơ kiểm soát chuyển động của hàm. TMDs đề cập đến các rối loạn này, còn TMJ chỉ riêng khớp thái dương hàm. Mỗi người có hai khớp TMJ; một ở mỗi bên của hàm. Người thường có thể cảm nhận chúng bằng cách đặt ngón tay ở phía trước tai và mở miệng.
Có ba loại chính của TMDs:
Rối loạn của các khớp, bao gồm cả các rối loạn đĩa khớp.
Rối loạn của các cơ dùng để nhai (các cơ nhai).
Đau đầu liên quan đến TMD.
Hình 1: Rối loạn khớp thái dương hàm
Nhiều rối loạn khớp thái dương hàm (TMDs) chỉ kéo dài một thời gian ngắn và tự biến mất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể trở thành mãn tính hoặc kéo dài lâu dài. Thêm vào đó, TMDs có thể xảy ra một mình hoặc cùng lúc với các tình trạng y tế khác như đau đầu, đau lưng, vấn đề về giấc ngủ, hội chứng đau cơ xơ và hội chứng ruột kích thích. Một nghiên cứu gần đây cho thấy khoảng 11-12 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ gặp phải cơn đau ở vùng khớp thái dương hàm. Rối loạn khớp thái dương hàm phổ biến gấp hai lần ở phụ nữ so với nam giới, đặc biệt là ở phụ nữ từ 35 đến 44 tuổi.
2. Nguyên nhân:
Chấn thương ở hàm hoặc khớp thái dương hàm (TMJ) có thể góp phần vào sự phát triển của các rối loạn khớp thái dương hàm (TMDs). Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ. Đối với một số lượng lớn các cá nhân, các triệu chứng dường như xuất hiện mà không có nguyên nhân rõ ràng. Nghiên cứu gần đây cho thấy sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, căng thẳng tâm lý và cuộc sống, cũng như cách cảm nhận cơn đau của từng người có thể ảnh hưởng đến sự khởi phát và tính chất kéo dài của TMDs. Vì TMDs phổ biến hơn ở phụ nữ so với nam giới, các nhà nghiên cứu đang điều tra liệu sự khác biệt về cấu trúc và cơ học của TMJ giữa nữ và nam có thể đóng vai trò nào không. Nghiên cứu hiện tại không hỗ trợ giả thuyết về việc cắn không đúng cách hoặc niềng răng là các yếu tố gây ra TMDs.
3. Triệu chứng:
Chúng ta cần phải nhận biết được rằng các âm thanh như tiếng lách cách hoặc tiếng nổ ở khớp thái dương hàm (TMJ) mà không kèm theo đau là phổ biến và thường được coi là bình thường và những hiện tượng này thường không cần điều trị.
Tuy nhiên, các triệu chứng sau đây có thể chỉ ra sự hiện diện của một số loại rối loạn khớp thái dương hàm (TMD):
- Đau ở các cơ nhai và/hoặc khớp hàm, đây là triệu chứng phổ biến nhất.
- Đau lan ra vùng mặt hoặc cổ.
- Cứng khớp hàm.
- Hạn chế chuyển động hoặc bị khóa hàm.
- Cảm giác đau khi có tiếng lách cách, nổ hoặc cọ xát ở khớp hàm khi mở hoặc đóng miệng.
- Rục tai, ù tài, suy giảm thính lực hoặc chóng mặt.
- Thay đổi trong khớp cắn.
Hình 2: Người bệnh bị TMDs thường đau ở các cơ nhai và/hoặc khớp hàm
4. Chẩn đoán:
Hiện tại, chưa có xét nghiệm tiêu chuẩn nào được chấp nhận rộng rãi để chẩn đoán các rối loạn khớp thái dương hàm (TMDs). Vì các nguyên nhân và triệu chứng của các rối loạn này không rõ rang nên việc xác định chúng có thể gặp khó khăn.
Bác sĩ sẽ ghi chép các triệu chứng và thu thập thông tin chi tiết về bệnh sử của người có triệu chứng và sẽ đặt câu hỏi về cơn đau của người bệnh, bao gồm vị trí, thời điểm xảy ra, yếu tố làm cơn đau giảm hoặc tăng, và liệu cơn đau có chỉ tập trung ở một khu vực hay lan ra các phần khác của cơ thể. Ngoài ra, bác sĩ cần hỏi người bệnh có các tình trạng đau khác như đau đầu hoặc đau lưng không.
Họ cũng sẽ kiểm tra đầu, cổ, mặt, và hàm để phát hiện sự nhạy cảm; tiếng lách cách hoặc tiếng nổ ở hàm; hoặc khó khăn trong việc di chuyển hàm. Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI), hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT).
Tuy nhiên, đau ở miệng, hàm, hoặc mặt có thể có liên quan hoặc không liên quan đến TMDs, vì vậy bác sĩ có thể cần phải loại trừ các tình trạng khác trước khi chẩn đoán TMD.
5. Điều trị:
Trước khi bắt đầu điều trị cho các rối loạn khớp thái dương hàm (TMDs), nên lưu ý những điểm sau:
- Âm thanh không kèm theo đau ở các khớp thái dương hàm là điều bình thường, xảy ra thường xuyên và không cần điều trị.
- Các dấu hiệu và triệu chứng của TMD có thể tự biến mất ở nhiều người mà không cần điều trị.
- Vì thiếu bằng chứng cho phần lớn các phương pháp điều trị TMD, các chuyên gia khuyến cáo mạnh mẽ việc tránh các phương pháp điều trị gây ra thay đổi vĩnh viễn cho khớp hàm, răng, hoặc cắn, hoặc các phương pháp liên quan đến phẫu thuật.
5.1. Điều trị không phẫu thuật:
Vì nhiều vấn đề liên quan đến khớp hàm và cơ nhai là tạm thời và không có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn, việc điều trị đơn giản có thể là tất cả những gì cần thiết.
Khi người bệnh bắt đầu cảm thấy không thoải mái ở các khớp hàm hoặc cơ nhai, bác sĩ có thể khuyên họ:
- Ăn thực phẩm mềm.
- Chườm nóng hoặc chườm đá, kết hợp với các bài tập để kéo giãn và tăng cường sức mạnh cho cơ hàm.
- Sử dụng thuốc không kê đơn, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), như ibuprofen.
- Giảm các thói quen như cắn hàm, nhai kẹo cao su, hoặc cắn móng tay.
Hình 3: Chườm nóng hoặc chườm đá và sự dụng NSAIDs để điều thị TMDs
Nếu những biện pháp này không mang lại hiệu quả, hoặc trong quá trình thử nghiệm, bác sĩ chẩn đoán một loại TMD cụ thể, có thể sẽ khuyến nghị một hoặc nhiều phương pháp điều trị sau đây như vật lý trị liệu, quản lí bản thân và tiếp cận tâm lý hành vi, thuốc và khí cụ trong miệng.
5.2. Điều trị bằng phẫu thuật và các quy trình khác:
Phẫu thuật cho phép tiếp cận khớp thái dương hàm qua một vết cắt (rạch) bên cạnh tai. Điều quan trọng cần biết là phẫu thuật tạo ra những thay đổi vĩnh viễn cho khớp của bạn. Hiện chưa có các nghiên cứu dài hạn về độ an toàn của phẫu thuật mở đối với TMDs hoặc về hiệu quả của nó trong việc giảm triệu chứng.
Phẫu thuật chỉ nên được cân nhắc khi:
- Có sự phá hủy khớp không thể được khắc phục bằng các phương pháp điều trị khác.
- Có các triệu chứng nghiêm trọng (đau và/hoặc khó mở miệng), mặc dù đã thử các phương pháp điều trị khác.
Hình 4: Quy trình chọc hút khớp trong điều trị TMDs
Ngoài ra còn có các quy trình khác như điều trị khớp cắn, tiêm botox, chọc hút khớp hay nội soi khớp tuy nhiên quyết định về việc áp dụng các phương pháp này nên được đưa ra dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ.
6. Dự phòng:
6.1. Thực hành vệ sinh răng miệng tốt:
Duy trì vệ sinh răng miệng tốt là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe răng miệng, bao gồm cả các rối loạn khớp thái dương hàm. Hãy chắc chắn đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, dùng chỉ nha khoa hàng ngày và đến nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và làm sạch răng.
6.2. Tránh các thực phẩm cứng hoặc dễ dính:
Nhai các thực phẩm cứng hoặc dễ dính, như xương, hạt bắp rang, hoặc kẹo cao su, có thể tạo thêm căng thẳng cho cơ hàm và khớp. Cố gắng tránh các thực phẩm này hoặc hạn chế lượng tiêu thụ để ngăn ngừa vấn đề về khớp thái dương hàm.
6.3. Nghỉ giải lao khi nhai:
Nếu bạn phải nhai trong thời gian dài, chẳng hạn như khi ăn thịt cứng hoặc kẹo dẻo, hãy nghỉ giải lao để cho cơ hàm được nghỉ ngơi. Điều này có thể giúp ngăn ngừa căng thẳng và quá tải cho khớp thái dương hàm.
6.4. Thực hành tư thế tốt:
Tư thế kém có thể tạo thêm căng thẳng cho cơ cổ và hàm, dẫn đến các vấn đề về khớp thái dương hàm. Hãy đảm bảo ngồi thẳng lưng và tránh gù lưng để duy trì sức khỏe răng miệng tốt.
6.5. Sử dụng khí cụ bảo vệ miệng:
Nếu người bệnh nghiến hoặc cắn răng khi ngủ, một khí cụ bảo vệ miệng có thể giúp bảo vệ răng và ngăn ngừa căng thẳng cho khớp thái dương hàm. Người bệnh nên thảo luận với nha sĩ về một khí cụ bảo vệ miệng được thiết kế riêng cho hàm của người bệnh.
6.6. Quản lý căng thẳng:
Căng thẳng và lo âu có thể gây ra sự căng thẳng cho cơ hàm, dẫn đến các vấn đề về khớp thái dương hàm. Người bệnh nên cố gắng quản lý căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn, như thiền hoặc bài tập hít thở sâu.
6.7. Điều trị các vấn đề về răng không cân đối hoặc vấn đề về khớp cắn:
Người bệnh có các vấn đề về răng không cân đối hoặc cắn không đúng cách có thể tạo thêm căng thẳng cho khớp. Thảo luận với nha sĩ về các phương pháp điều trị, như niềng răng hoặc chỉnh hình có thể khắc phục những vấn đề này và ngăn ngừa rối loạn khớp thái dương hàm.