Vai trò của chẩn đoán hình ảnh trong chẩn đoán và phát hiện sớm ung thư vú
Ths. Bs Nguyễn Thị Thơ - Khoa CĐHA Bệnh viện Bưu điện
1. Thực trạng ung thư vú:
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở phụ nữ. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hàng năm có khoảng 2,3 triệu ca ung thư vú mới được chẩn đoán và gần 700.000 ca tử vong trên toàn cầu. Tỷ lệ mắc ung thư vú đang gia tăng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, do sự thay đổi lối sống và các yếu tố nguy cơ khác.
2. Biểu hiện lâm sàng:
Các triệu chứng lâm sàng của ung thư vú có thể khác nhau, nhưng các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Khối u ở vú hoặc nách: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất là sự xuất hiện của một khối u cứng, không đau ở vú hoặc nách.
- Thay đổi da vú: Da vú có thể trở nên nhăn nheo, đỏ, hoặc sần sùi giống như vỏ cam.
- Thay đổi núm vú: Núm vú có thể bị co rút, hoặc có tiết dịch bất thường, đôi khi có máu.
- Đau hoặc sưng vú: Có thể cảm thấy đau hoặc sưng ở vú mà không có lý do rõ ràng.
3. Tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú, giúp cải thiện tỷ lệ sống sót và giảm tử vong. Nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh, các bác sĩ có thể phát hiện những thay đổi nhỏ nhất trong mô vú, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm:
3.1. Chụp nhũ ảnh (Mammography):
- Đây là phương pháp tầm soát chính thức và được khuyến nghị cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Chụp nhũ ảnh có thể phát hiện ung thư trước khi có triệu chứng.
- Phát hiện các tổn thương nhỏ: Khả năng phát hiện các vi vôi hóa và khối u nhỏ chưa thể sờ thấy, thậm chí trước khi có triệu chứng lâm sàng.
- Công nghệ số hóa: Nhờ vào công nghệ số hóa, chất lượng hình ảnh được cải thiện, cho phép phân tích chi tiết và chính xác hơn.
Hình ảnh các nốt vi vôi hóa phát hiện trên ảnh chụp Mamography ( Nguồn Radiopedia)
3.2. Siêu âm vú (Ultrasound):
- Bổ sung cho chụp nhũ ảnh: Đặc biệt hữu ích ở những phụ nữ có mô vú dày đặc, nơi chụp nhũ ảnh có thể gặp khó khăn.
- Phân biệt khối u rắn và nang: Giúp xác định liệu một khối u là rắn hay chứa dịch, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị.
Hình ảnh siêu âm một khối u có đặc điểm ác tính.
3.3. Cộng hưởng từ (MRI):
- Độ nhạy cao: Được sử dụng cho các trường hợp nguy cơ cao và khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng.
- Đánh giá chi tiết: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mô mềm, giúp xác định mức độ lan rộng của ung thư.
3.4. Các phương pháp khác: Sinh thiết lõi tổn thương vú là phương pháp cho kết quả mô bệnh học chính xác nhất ở thời điểm hiện tại.
Tầm quan trọng trong phát hiện sớm:
- Giảm tỷ lệ tử vong: Phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công và giảm tỷ lệ tử vong.
- Định hướng điều trị: Chẩn đoán hình ảnh không chỉ giúp phát hiện mà còn cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm của khối u, hỗ trợ các quyết định điều trị.
4. Điều trị ung thư vú hiện nay:
Điều trị ung thư vú thường phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, loại ung thư, và các yếu tố sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô xung quanh. Có thể là phẫu thuật bảo tồn vú hoặc cắt bỏ toàn bộ vú.
- Xạ trị: Sử dụng tia X để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào còn lại.
- Liệu pháp hormone: Sử dụng thuốc để ngăn chặn hormone hỗ trợ sự phát triển của tế bào ung thư.
- Liệu pháp đích (Targeted Therapy): Sử dụng thuốc để tấn công các phân tử cụ thể liên quan đến sự phát triển của ung thư.
Kết luận:
Ung thư vú là một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng, nhưng với sự tiến bộ trong việc phát hiện sớm và các phương pháp điều trị hiện đại, tỷ lệ sống sót đã được cải thiện đáng kể. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và khuyến khích tầm soát định kỳ là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của bệnh lý này.